- Từ điển Viết tắt
CRTJF
Xem thêm các từ khác
-
CRTK
Community Right-to-Know COORSTEK, INC. -
CRTLA
Can\'t Remember the Three-Letter Acronym CRYSTAL MOUNTAIN, INC -
CRTM
Core Root of Trust for Management -
CRTMF
CELARTEM TECHNOLOGY INC. -
CRTML
Comprehensive Real Estate Transaction Markup Language -
CRTN
CERTRON CORP. -
CRTO
CONCERTO SOFTWARE INC. -
CRTP
Compressed Real-Time Protocol Competency Related Threshold Payment Consciousness Research and Training Project Compressed Real-time Transport Protocol... -
CRTQ
CORTECH, INC. -
CRTR
Crater - also Crt -
CRTS
Cathode-ray tubes Casualty Receiving and Treatment Ship Cuff Records Tracking System Choice reaction times Casualty Receiving Triage Ship Cellular Radio... -
CRTTP
Computer Resources Technology Transition Program -
CRTU
CDMA Radio Test Unit COMBINED RECIEVING AND TRANSMITTING UNIT -
CRTUT
Critical Utilities Product -
CRTV
CREATIVE TECHNOLOGIES CORP. -
CRTX
Critical Therapeutics, Inc. -
CRTXF
CCR TECHNOLOGIES, LTD. -
CRTZ
Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRMZ, CRN, CRPU, CRQU, CRZ, ECRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN and WAB Chemoreceptor trigger... -
CRU
CRUISEMASTER Combined Rotating Unit Climate Research Unit Communications Register Unit Computer Resource Unit Cardiac rehabilitation unit Cartridge Replay... -
CRUAV
Close-Range Unmanned Aerial Vehicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.