- Từ điển Viết tắt
CTCX
- Endasa, SA de CV - also CTLX
- GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, DLRX, DMLX, ERLX and LINX
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CTCY
CONCEPT CAPITAL CORP. -
CTCs
Charge transfer complexes Circulating tumor cells - also CTC Connective tissue cores -
CTD
Charge transfer device Chemical Technology Division Cell Transfer Delay Conductivity/Temperature/Depth Cross-Track Deviation Cheapest-to-Deliver Contactless... -
CTDA
Cockpit thrust drive actuator -
CTDB
Command and Telemetry Data Base -
CTDC
Colon-targeted delivery capsule Control track direction computer China Technology Deveopment Group Corporation -
CTDCF
CONSOLIDATED TRANDIRECT.COM TECHNOLOGIES, INC. -
CTDCS
Common Test Data Collection System -
CTDF
Contract Technical Data File -
CTDH
CYCLODEXTRIN TECHNOLOGIES DEVELOPMENT, INC. -
CTDI
CT Dose Index Computed Tomography Dose Index -
CTDK-I
CTD kinase I -
CTDL
CAMARGO TOWNSHIP District library CROOKED TREE DISTRICT LIBRARY -
CTDM
Complex Terrain Dispersion Model -
CTDN
CAPITAL DIRECTIONS, INC. -
CTDO
Central Technical Documentation Office -
CTDP
Coordinated Transportation Development Plan -
CTDR
Commercial Training Devices Requirements Commercial Training Device Requirement - also CDTR -
CTDT
CENTRAL DETROIT ENTERPRISES, INC -
CTDUE
Cumulative trauma disorder of the upper extremity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.