- Từ điển Viết tắt
CTEC
- CANADIAN TECHNICAL EVALUATION CENTRE
- Certified Training and Education Centre
- Cholestech Corporation
- Collaborative Training and Education Centre
- Cortical thymic epithelial cells - also cTECs
- Certified Technical Education Center - also CETC
- CHOLESTECH CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CTECs
Cortical thymic epithelial cells - also cTEC -
CTED
Community, Trade and Economic Development Civilian Training, Education and Development -
CTEH
Center for Toxicology and Environmental Health -
CTEIP
Central Test And Evaluation Investment Program -
CTEIS
Career Technical Education Information System -
CTEK
COMPOSITECH LTD. -
CTEL
City Telecom Limited HK CITY TELECOM LTD. -
CTEM
Conventional Transmission Electron Microscopy Conventional transmission electron microscope Conventional Targeting Effectiveness Model Conventional TEM -
CTEMP
Contractor Test And Evaluation Master Plan Capstone Test and Evaluation Master Plan -
CTEN
Combined thermal and epithermal neutron CENTENNIAL HEALTHCARE CORP. -
CTENA
Connecticut Emergency Nurses Association -
CTEPH
Chronic thromboembolic pulmonary hypertension - also CTPH and CTE-PH Chronic thromboembolic pulmonary arterial hypertension -
CTEQF
CITICORP EQUITY INVESTMENT -
CTERM
Command TERMinal -
CTEU
Spanish Lines - also SPAZ -
CTEUY
CENTERENERGO -
CTEX
PLM International, Inc. - also PLM, DCFX and NCTX Canterra Energy, Ltd. -
CTEs
City Terrace Elementary School Constitutive transport elements Council for Tertiary Education in Scotland -
CTF
Commander Task Force Community Task Force Contrast transfer function Cask tilting fixture Combined Task Force Colorado tick fever Critical Transfer Frames... -
CTFA
Cosmetic, Toiletry and Fragrance Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.