- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
CTTS
Cute Things They Say Cotton-top tamarins Classical T Tauri star -
CTTTF
Combatting Terrorism Technology Task Force -
CTTV
CONNECTIVCORP. -
CTTWF
CTT SYSTEMS AB -
CTTX
TTX Company - also TBOX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTEX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTOX, TTPX, TTQX, TTRX, TTSX, TTTX, TTUX, TTVX,... -
CTTY
Catuity Inc. -
CTTZF
C2C ZEOLITE CORP. -
CTU
Central Timing Unit Central Terminal Unit Comp Time Used Commander Task Unit Compatibility test unit Cabin telecommunications unit Calibrator test unit... -
CTUIR
Confederated Tribes of the Umatilla Indian Reservation -
CTUM
CONSORTIUM SERVICE MANAGEMENT GROUP, INC. -
CTUS
Coolant Temperature Valve Switch -
CTUT
Committee on the Training of University Teachers -
CTUU
Container Trading Company - also CTCU, CTRU and CTWU -
CTV
Compatibility Test Van Control Test Vehicle Cell Tolerance Variation Clinical tumor volume Crew Transfer Vehicle Citrus Tristeza Virus Clinical target... -
CTVB
CATAWBA VALLEY BANCSHARES, INC. Council Tax Valuation Band -
CTVC
California Technology Ventures Corporation -
CTVE
CT virtual endoscopy -
CTVEP
Cooperative Towing Vessel Examination Program -
CTVGF
CREATIVE ENTERTAINMENT TECHNOLOGIES INC. -
CTVH
CHINA NETTV HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.