- Từ điển Viết tắt
CoMPRIS
Xem thêm các từ khác
-
CoMSIA
Comparative molecular similarity analysis Comparative Molecular Similarity Index Analysis Comparative molecular similarity indices analysis -
CoMStOC
Coronal Magnetic Structures Observing Campaign -
CoNTour
Comet Nucleus Tour -
CoP/MoP
Conference of the Parties serving as the Meeting of the Parties to the Kyoto Protocol -
CoPAT
Community-based parenteral anti-infective therapy -
CoPA 1974
CONTROL of POLLUTION ACT - also CoPA and CPA -
CoPCBs
Coplanar polychlorinated biphenyls - also Co-PCBs -
CoPP
Connection Oriented Presentation Protocol Cobalt protoporphyrin California Office of Privacy Protection Cyclophosphamide, Oncovin, procarbazine and prednisone... -
CoQ
Certificate of Qualification Coenzyme q - also CoQ(10) Cost of Quality Coenzyme Q10 - also CoQ10 Certification of Qualification Coquimbo IATA code for... -
CoQ(10)
Coenzyme Q - also coq -
CoQ10
Coenzyme Q10 - also CoQ -
CoQ9
Coenzyme Q9 -
CoRSA
Comparative receptor surface analysis -
CoSAMC
Commission for Special Applications of Meteorology and Climatology -
CoSCoSA
Comparative structural connectivity spectra analysis -
CoSMO
Consolidated Supercomputer Management Office Conductor-like Screening Model -
CoSN
Consortium for School Networking COSINE COMMUNICATIONS, INC. -
CoV-HKU1
Coronavirus HKU1 -
CoVF
Cobra venom factor - also cvf and CoF -
CoYMV
Commelina yellow mottle virus - also CYMV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.