- Từ điển Viết tắt
DANE
- Departamento Administrativo Nacional de EstadÃstica
- Departamento Administrativo Nacional de Estadisticas
- Departamento Administrativo Nacional de Estadistica
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DANET
Data Administration Network -
DANI
Department of Agriculture for Northern Ireland -
DANIDA
Danish International Development Agency Danish International Development Association -
DANKY
Danka Business Systems PLC -
DANNY
Duplicating Another\'s, Not Necessarily Yours -
DANOF
DANOIL ENERGY LTD. -
DANS
DANSKIN, INC. Directory and Name Service Distributed Access Node System -
DANSA
Demand Adaptive Narrow Sector Antenna Dallas Area North Star Authority -
DANTAN
Detection Avoidance Navigation/Threat Avoidance Navigation -
DANTE
Delays alternating with nutations for tailored excitation Delivery of Advanced Network Technology to Europe Deutschsprachige ANwendervereinigung TEx -
DANTES
Defense Activity for Non-Traditional Educational Services Defense Activity for Non-Traditional Education Support -
DANZ
Dansylaziridine -
DAO
Data Assimilation Office Dominion Astrophysical Observatory Division Ammunition Officer Destination Address Omitted Data Access Object District Adjudication... -
DAOCS
Deacetoxycephalosporin C synthetase Deacetoxycephalosporin C synthase -
DAOG
Deacetoxycephalosporin G -
DAOHF
DAO HENG BANK -
DAOM
Depressor anguli oris muscle -
DAOS
DATA ADMINISTRATOR FOR OCEAN SATELLITES -
DAOSF
DAOU DATA SYSTEMS CORP. -
DAOX
D-amino acid oxidase - also DAO, DAAO, D-AAO and D-AAOX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.