- Từ điển Viết tắt
DCAA
- Defense Contract Audit Agency
- Defense Contract Administration Agency
- Defense Contracts Audit Agency
- Dichloroacetic acid - also dca
- Defence contract audit agency
- Defense Contract Audit Administration
- DoD Contract Audit Agency
- Dual Call, Automatic Answer
- DUAL-CALL AUTO-ANSWER
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DCAAI
Defense Contract Audit Agency Instruction -
DCAAP
Defense Contract Audit Agency Pamphlet -
DCAAR
Defense Contract Audit Agency Regulation -
DCAB
Dietary cation-anion balance -
DCAC
Data Centre Advisory Council Dichloroacetyl chloride Derry Citizens\' Action Committee Digital Concepts Analysis Center -
DCACAS
Data Collection and Corrective Action System -
DCAD
Dietary cation-anion difference -
DCADMO
Defense Computer Aided Design and Manufacturing Orientation -
DCADS
Defense Contracting Action Data System -
DCAES
Dixie Canyon Avenue Elementary School -
DCAF
Distributed Console Access Facility Document Control and Analysis File Distribution and Control Analysis File -
DCAG
Data Collection and Analysis Group -
DCAI
Defense Contract Audit Institute Dialysis Corporation of America Defense Communications Agency Instruction Desmoplastic cerebral astrocytoma of infancy... -
DCAL
Detroit Community AIDS Library -
DCAM
Direct Chip Attach Module Digital Camera Distributed Component Architecture Model Dialysis Crystallization Apparatus for Microgravity Diffusion Control... -
DCAMS
DOE Contracts and Assistance Management System -
DCAN
Dichloroacetonitrile -
DCAOC
Defense Communications Agency Operation Center Deployable Combined Air Operations Center -
DCAOC NORTH
Deployable Combined Air Operations Centre North -
DCAOC SOUTH
Deployable Combined Air Operations Centre South
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.