- Từ điển Viết tắt
DCCF
Xem thêm các từ khác
-
DCCH
Dedicated Control CHannel Digital Control CHannel - also DCC Diploma of Community Child Health -
DCCI
Dorset Chamber of Commerce and Industry -
DCCL
DELEON CITY COUNTY LIBRARY -
DCCM
Department of Critical Care Medicine -
DCCN
Dimensions of Critical Care Nursing -
DCCO
Defense Commercial Communications Office - also DECCO -
DCCP
Datagram Congestion Control Protocol Dump condenser condensate pump Dump condenser coolant pump Disposal of contaminated/classified property -
DCCR
Danish Cytogenetic Central Register Design Change Completed Report -
DCCT
Diabetes Control and Complications Trial Diabetes Control and Complication Trial Diabetes control and complication trials -
DCCTAP
Drug Court Clearinghouse and Technical Assistance Project -
DCCTP
DOMINION CNG CAPITAL TRUST -
DCCU
DATA COMMUNICATIONS CONTROL UNIT Digital Communications and Control Unit Display Computer Control Unit Digital Command and Control Unit Dow Corning Corporation... -
DCCX
McDonnell Douglas Corporation - also MDC -
DCCs
Day-care centres Digital Cross Connect Switching DisContiguous Shared Segments Dimensional Change Card Sort Dynamic Cell Culture System Distributed Command... -
DCD
Data Carrier Detect Director of Combat Developments Double Channel Duplex Data Carrier Detector Data Collection Device DC Demagnitization Delano Community... -
DCDA
Deoxycytidine deaminase -
DCDB
DATA COLLECTION AND DIRECT BROADCAST DOMAIN Control DataBase Digital Cartographic Data Base -
DCDC
Derry Citizens\' Defence Committee DIGITAL CREATIVE DEVELOPMENT CORP. Dubbo College Delroy Campus David C. Driskell Center -
DCDCC
Drugs and Crime Data Center and Clearinghouse -
DCDD
Design Characteristics Definitions Document Directorate of Combat and Doctrine Development
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.