- Từ điển Viết tắt
DCR
- Design Certification Review
- Design Change Request
- Document Change Record
- Dacryocystorhinostomy
- Data Conversion Receiver
- Design Concern Report
- Document Control Register
- Director's Conference Room
- Drawing Change Request
- Direct conversion reactor
- Dacryocystorhinostomies - also DCRs
- Daily change report
- Data collection request
- Data communication request
- Data Control Room
- Decrease - also DEC, DECR and D
- Direct cortical responses - also DCRs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DCRA
Dynamic Communications Resource Allocation -
DCRB
Design Change Review Board -
DCRC
Digital Cellular Radio Conference Document Conversion Readiness Checks -
DCRD
Decreased - also decr -
DCRDR
Detailed control room design review -
DCRF
Dwinelle Computer Research Facility -
DCRG
Decreasing -
DCRGLY
Decreasingly -
DCRL
DISC Contractor Review List -
DCRM
Descriptive Cataloging of Rare Materials -
DCRN
Dashpot cup retention nut DIACRIN, INC. -
DCRO
DEL CERRO ENTERPRISES, INC. -
DCRR
Dubois County Railroad -
DCRS
Danish Center for Remote Sensing Digital Camera Receiving Station Decreases Dacryocystorhinostomies - also DCR Decoy receptors Direct cortical responses... -
DCRT
Division of Computer Research and Technology Double-contained receiver tank -
DCRV
Double-chambered right ventricle Double-contained receiver vessel Double-chamber right ventricle -
DCS
Data collection system - also DATACOL Defense Communications System Distributed Control System Detail Checkout Specification Design Criteria Specification... -
DCS-C
Defense Communications Systems - CONUS -
DCS-E
Defense Communications Systems - Europe -
DCS-P
Defense Communications Systems - Pacific
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.