- Từ điển Viết tắt
DDCC
Xem thêm các từ khác
-
DDCD
Double Density Compact Disk -
DDCD-R
Double Density Compact Disk Recordable Double Density Compact Disk - Read - also DDCDR -
DDCD-RW
Double Density Compact Disk - Read Write - also DDCDRW -
DDCDR
Double Density Compact Disk - Read - also DDCD-R -
DDCDRW
Double Density Compact Disk - Read Write - also DDCD-RW -
DDCE
Digital Data Conversion Equipment -
DDCI
Dopa-decarboxylase inhibitor Deputy Data Collection Integrator -
DDCIT
Didemethylcitalopram -
DDCMAO
Deployable Defense Contract Management Area Operations -
DDCMP
Digital Data Communication Message Protocol Digital Data Communications Message Protocol -
DDCOR
Division Director Contracting Officer\'s Representative -
DDCS
Distributed Database Connection Services Data Distribution and Command System Distributed Data Connection Services Dermal DCs Dendritic cells - also DC,... -
DDCS/2
Distributed Database Connection Services /2 - also DDCS2 -
DDCS2
Distributed Database Connection Services /2 - also DDCS/2 -
DDCSS
Drug Dependence Clinical Support System -
DDCU
DC-to-DC Converter Unit -
DDCV
Dodecoxycarbonylvaline -
DDD
Direct Distance Dialing Deputy District Director Design Definition Document DONALDSON DISCONTINUED Direct Distance Dial Division of developmental disabilities... -
DDDC
Deltathree Inc DELTATHREE, INC. -
DDDDD
Deception, Disruption, Denial, Degradation and Destruction Demand Drive Direct Digital Dissemination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.