- Từ điển Viết tắt
DDEW
Xem thêm các từ khác
-
DDEX
Dupont Dow Elastomers LLC -
DDF
Drug and Disease Free - also D/D free and D&D free District Development Fund Dynamic Data Formatting Data Decryption Field Data Distribution Facility... -
DDFP
Dodecafluoropentane -
DDFR
Director of Defence Force Recruiting Daily Demand Frequency Rate -
DDFS
Dynamic Device File System Distant disease-free survival -
DDFT
Deep digital flexor tendon - also DDF -
DDG
DAEDONG Draw Down Guidance DIGITAL DISPLAY GENERATOR DDG is also used to denote a missile armed Destroyer Data Display Generator Dried grains Drop Dead... -
DDGB
DENDO GLOBAL CORP. -
DDGP
Digital Data Group Processor -
DDGS
Distillers dried grains with solubles -
DDH
Direct-to-digital holography Developmental dislocation of the hip Deep dorsal horn Developmental dysplasia of hip Developmental dysplasia of the hip DNA-DNA... -
DDH&DS
Digital Data Handling and Display System -
DDHCC
Daniel den Hoed Cancer Center -
DDHI
DESIGNER and DECORATOR HOUSE, INC. -
DDHS
DARKAN DISTRICT HIGH SCHOOL DERBY DISTRICT HIGH SCHOOL DOWERIN DISTRICT HIGH SCHOOL DALWALLINU DISTRICT HIGH SCHOOL Digital Data Handling System Death... -
DDHV
Deutscher Dentalhygienikerlnnen Verband -
DDI
Device Driver Interface Digital Document Interchange Distributed Data Interface Dedicated Display Indicator Direct Dialing-In Discrete Data Input Direct... -
DDIA
Double determinant immunoassay Dipstick dye immunoassay -
DDIC
DDi Corp. New Digital Display Indicator Control DDI CORP. -
DDID
Decontamination and decommissioning integrated demonstration Digital Data Interface Device Detailed Deployment Plan - also DDP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.