- Từ điển Viết tắt
DDMI
- Didesmethylimipramine
- DIVERSIFIED DIAGNOSTICS MANAGEMENT, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DDML
Display Driver Management Layer Document Definition Markup Language Display Driver Management Level -
DDMO
Defense Data Management Office Differential density matrix overlap -
DDMOS
Double Diffused Metal Oxide Semiconductor -
DDMP
Dissected membrane proteins Domain-decomposition-message-passing -
DDMS
Defense Debt Management System Defect data management system Design and Data Management System Del Dios Middle School -
DDMT
Defense Depot Memphis Data and Decision Management Tool -
DDMU
Double Density Memory Unit -
DDMX
Dynamex, Inc. -
DDN
Defense Data Network Digital Data Network Dedicated Digital Network Defence Data Network Dideoxynucleoside - also ddnu DYNAMEX INC. Data Defense Network... -
DDNA
Developmental Disabilities Nurses Association Denatured DNA -
DDNOS
Dissociative Disorder Not Otherwise Specified Disorder not otherwise specified -
DDNR
Disk displacement without reduction -
DDNS
Distributed DOMAIN Naming Service Dynamic Domain Naming System Dynamic Domain Name System Dynamic DOMAIN Name Service Dynamic Domain Name Server -
DDNX
Didion Incorporated Didion, Inc. -
DDO
Discrete Digital Output Deputy Director of Operations Directorate of Operations - also DTIC-O and DO Disk Drive Overlay Dynamic Drive Overlay -
DDOR
Deputy Director of Operations-Russia -
DDOU
Defense Depot Ogden -
DDOV
Digital Data Over Voice -
DDOX
Desmethyldoxepin - also DMD -
DDP
Detention and Deportation Program Distributed Data Processing Delivered Duty Paid Digital Data Processing Design Development Plan Distribution Drop Point...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.