- Từ điển Viết tắt
DDRC
- Defense Distribution Region Central
- Drug Dependence Research Center
- Developers Diversified Realty Corporation - also DDR
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DDRE
Director of defense research and engineering - also DDR&E Defense Distribution Region East -
DDRE(T&E)
Deputy Director of Defense Research and Engineering Test and Evaluation -
DDRK
Digital Dashboard Resource Kit -
DDRL
Document Distribution Requirements List -
DDRM
Data, Document and Records Management -
DDRMI
Digital distance radio magnetic indicator Digital Distance and Radio Magnetic Indicator -
DDRP
DIAL DICTATION RELAY PANEL Drug Demand Reduction Program Direct/Delayed Response Project Direct Delayed Response Program DNA-dependent RNA polymerase -
DDRPA
Double direct random phase approximation -
DDRS
Defense Data Repository System Discoidin domain receptors DoD Data Repository System Defense Data Repository Suite -
DDRSA
Developmental Disabilities Residential Services Assoc. -
DDRSC
Defense Data Repository Steering Committee -
DDRSDRAM
Double Data Rate SDRAM Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory - also DDR-SDRAM -
DDRSRAM
Double Data Rate Static Random Access Memory -
DDRT
Digital Dead Reckoning Tracer Differential display reverse transcription -
DDRT-PCR
Differential display reverse transcriptase polymerase chain reaction Differential display RT-PCR Differential display reverse transcription-polymerase... -
DDRW
DLA Distribution Site of Defense Distribution Region West -
DDRX
DIEDRICH COFFEE, INC. Diedrich Coffee -
DDR^F
DEVELOPERS DIVERSIFIED RLTY - also DDR^G, DDR^H and DDR^I -
DDR^G
DEVELOPERS DIVERSIFIED RLTY - also DDR^F, DDR^H and DDR^I -
DDR^H
DEVELOPERS DIVERSIFIED RLTY - also DDR^F, DDR^G and DDR^I
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.