- Từ điển Viết tắt
DEWINT
Xem thêm các từ khác
-
DEWIZ
Distance Early Warning Identification Zone Distance Early Warning Identification -
DEWMUS
Deployed Electronic Warfare Memory Update System -
DEWRSB
Department of Employment, Workplace Relations and Small Business -
DEWS
Directed-energy weapon system Doppler Electronic Weather Sensor -
DEWY
DEWEY ELECTRONICS CORP. -
DEX
Data Exchange - also DATEX A Cost Center for the Finance and Accounting Division Dexamethasone - also dm, DXM, Dx, Dexa, DMS, DXS, DXT and DXN Dexamethasone... -
DEX-MPS
Dextran-methylprednisolone succinate -
DEX/CRH
Dexamethasone/corticotropin-releasing hormone -
DEXES
Deployable Exercise System -
DEXIA
Dominica Export and Import Agency -
DEXNF
DEXTON TECHNOLOGIES CORP. -
DEXO
DEXON, INC. -
DEXPF
DETECTOR EXPLORATION LTD. -
DEXT
DEXTERITY SURGICAL, INC. -
DEY
Dollar-Euro-Yen They Dickie\'s small eye -
DEYGF
DAE YANG E and C COMPANY LTD. -
DEZ
Distal elongation zone Desert Sun Mining Corp IATA code for Deir Zzor Airport, Deir Zzor, Syria -
DEZA
Dienst Economische Zaken en Arbeidsaangelegenheden Direktion für Entwicklung und Zusammenarbeit -
DF
Direction Finder - also D/F Direction Finding - also D/F and DIRF Dose factor Diesel fuel Disassembly Facility Degree of freedom - also DOF Dermatofibroma... -
DF-2
Dysgonic fermenter 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.