- Từ điển Viết tắt
DGFT
Xem thêm các từ khác
-
DGG
Direccion General de Geografia Digestive gland-gonad Digestive gland-gonad complex -
DGGE
Denaturing gradient gel electrophoresis Denaturant gradient gel electrophoresis Denaturating gradient gel electrophoresis Denatured gradient gel electrophoresis... -
DGGS
Directorate General of Geological Surveys Div. of Geological and Geophysical Surveys -
DGH
District general hospitals - also DGHs Doctors for Global Health District General Hospital -
DGHUF
DEGUSSA HUELS AG -
DGHX
North American Chemical Company - also AJPX -
DGHs
District General Hospitals - also DGH -
DGI
Dentinogenesis imperfecta - also DI Dissem gonococc infectn Digital Geographic Information Dangerous Goods Incident Desmoglein I Direktorat Geologi Direct... -
DGI-II
Dentinogenesis imperfecta type II - also DI-II -
DGI-III
Dentinogenesis imperfecta type III -
DGIAP
Defense General Intelligence and Applications Program -
DGIC
Directorate-General for International Cooperation -
DGICA
Donegal Group, Inc. - also DGICB -
DGICB
Donegal Group, Inc. - also DGICA -
DGICM
Directors-General of Immigration and Consular Matters -
DGIF
Deployable Ground Intercept Facilities Deployable Ground Intercept Facility -
DGII
Digi International Inc. -
DGIMF
DIGITAL IMPACT CO. LTD. -
DGIN
Digital Insight Corporation -
DGIPS
Defense Guidance Illustrative Planning Scenario
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.