- Từ điển Viết tắt
DIFFSENS
Xem thêm các từ khác
-
DIFM
Digital imaging fluorescence microscopy Due in for Maintenance Digital Instantaneous Frequency Measurement Due-In From Maintenance -
DIFMOS
Double Injection Floating gate Metal Oxyde Semiconductor Double Injection Floating Gate MOS -
DIFP
Diisopropyl fluorophosphate Differential Ion Flux Probe Digital Intermediate Frequency Preprocessor Diffuse interstitial fibrosing pneumonitis -
DIFS
Dcf Inter-Frame Spacing Distributed Coordination Function - InterFrame Space -
DIFU
Dipsacus fullonum - also DISY Digital Interface Unit - also DIU -
DIFxAPP
Driver Install Framework for Applications -
DIG
DIGOEMA Deputy Inspector General Digital Image Generation Développement institutionnel global Desmoplastic infantile ganglioglioma Diffuse ionized gas... -
DIG-ELISA
Diffusion-in-gel enzyme-linked immunosorbent assay -
DIG-TIA
Diffusion-in-gel thin layer immunoassay -
DIGAD
Do I Give A Damn -
DIGC
DIGICOM TECH, INC. -
DIGCAT
Digital Catalog -
DIGE
Difference gel electrophoresis Differential in-gel electrophoresis Digene Corporation DIGENE CORP. -
DIGEBOS
Dirección General de Bosques -
DIGEST
Digital Geographic Information Exchange Standard Domestic/International Gastroenterology Surveillance Study -
DIGEX
Digital Express Group, Inc. DISABLED INTEREST GROUP ELECTRONIC EXCHANGE -
DIGF
DIGITAL FUSION INC. -
DIGFA
Dot immunogold filtration assay -
DIGG
Digging DIGITAL GAS, INC. -
DIGI
Digital - also DIG, D, Digit and DIX Digital Input - also DI and DGI Deutsche InteressenGemeinschaft Internet DIGITAL IMPACT, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.