- Từ điển Viết tắt
DIIB
Xem thêm các từ khác
-
DIIBF
DOREL INDUSTRIES, INC. - also DIIB -
DIIC
DIELECTRICALLY ISOLATED INTEGRATED CIRCUIT Dielectric insulated integrated circuit Dielectrically Isolated Integrated Circuits -
DIICC
Defense Information Infrastructure Control Concept -
DIICOE
Defense Information Infrastructure Common Operating Environment - also DII COE Defense Info Infrastructure Common Operating Environment - also DII COE -
DIID
Digital Item Identification and Description -
DIIG
DII GROUP, INC. -
DIIHSMD
Defense Information Infrastructure Hardware/Software Management Department -
DIII
Domain III -
DIIK
Damned If I Know - also DIIN Darned if I know Darn if i know -
DIIMFP
Differential inverse inelastic mean free path -
DIIN
Damned If I kNow - also DIIK -
DIIP
Direct Interrupt Identification Port Defense Inactive Item Program -
DIIR
DELTA INTERNATIONAL INDUSTRIES CORP. -
DIIRD
Department of Innovation, Industry and Regional Development -
DIIS
Direct Inversion in the Iterative Space Digitaria ischaemum Directorate for Intelligence and Information Security -
DIISP
Dynamic Interim-Interswitch Signaling Protocol -
DIIT
Drug incubation infectivity test -
DIIU
Dart Intermodal Incorporated - also DARZ, DRTU and DRTZ Dart Intermodal, Inc. - also DARZ, DRTU and DRTZ -
DII COE
Defense Info Infrastructure Common Operating Environment - also DIICOE Defense Information Infrastructure Common Operating Environment - also DIICOE -
DIJ
IATA code for Longvic Airport, Dijon, France
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.