- Từ điển Viết tắt
DIMC
Xem thêm các từ khác
-
DIMDI
Deutsches Institut für Medizinische Dokumentation und Information -
DIME
Desktop Integrated Media Environment Dual Independant Map Encoding Data Integration for Model Evaluation Development of Ideas in Mathematics Education... -
DIMEN
Dimension - also dim, Ds, D and Dimn -
DIMES
Defense Integrated Management Engineering System Diffuse Microwave Emission Survey Departmental Information Management Exchange System DIstributed MEtadata... -
DIMET
Desorption induced by multiple electronic transitions -
DIMEZ
DIME BANCORP, INC. -
DIMG
DYNAMIC MEDIA.COM, INC. -
DIMHRS
Defense Integrated Military Human Resources System Defense Integrated Military Health Resource System Defense Information Management Human Resource System... -
DIMIA
Department of Immigration and Multicultural and Indigenous Affairs -
DIMM
Dual Inline Memory Module Dual In-line Memory Module Defense Integrated Material Management DIMENSIONAL MEDICINE, INC. Dual In line Memory Module -
DIMMs
Dual Inline Memory Modules -
DIMOX
Direct metal oxidn. -
DIMP
Diisopropyl methylphosphonate -
DIMPP
Differential integrated multiple pulse polarography -
DIMRS
Digital Integrated Mobile Radio System -
DIMS
Design Integerity Management System Disorders of initiating and maintaining sleep Disorder of initiating or maintaining sleep Director International Military... -
DIMSS
DSN Integrated Management Support System -
DIMUS
Data Integration in MUltisensorial System -
DIMZO
Diatomics-in-molecules zero-overlap -
DIN
Dissolved inorganic nitrogen Deutsche Industrie Norm Deutsch Industrie Norm Dinar - also d. and DA Direct injection nebulizer Defense Intelligence Network...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.