- Từ điển Viết tắt
DIN
- Dissolved inorganic nitrogen
- Deutsche Industrie Norm
- Deutsch Industrie Norm
- Dinar - also d. and DA
- Direct injection nebulizer
- Defense Intelligence Network
- Damage-inducible - also DDI
- Dinamap 1846SX
- Deutches Industrie Normalization
- Device Identification Number
- Digital imaging network
- Deutsche Industrie Norm connector
- Deutsches Institute fuer Normen
- Deutsche Industrie Normenausschuss
- Deutsches Institut fuer Normung
- Defense Intelligence Notice
- Dinka
Xem thêm các từ khác
-
DIN-PACS
Digital imaging Network-Picture Archiving and Communications System -
DIN/DSSCS
Digital Information Network/Defense Special Security Communications System -
DINA
Diisononyl adipate DIrect Noise Amplification Disability Information Network Australia -
DINAH
Desktop INterface to AUTODIN Host -
DINAMIT
Defibrillator in acute myocardial infarction trial -
DINB
Deposit Insurance National Bank -
DIND
Delayed ischemic neurologic deficit Delayed ischemic neurological deficits - also DINDs Delayed ischaemic neurological deficit Delayed ischemic neurological... -
DINDs
Delayed ischemic neurological deficits - also DIND -
DINE
ADVANTICA RESTAURANT GROUP, INC. Damage-induced neuronal endopeptidase -
DINEA
Direccion Nacional de Educacion del Adulto -
DINET
Defense Information Network -
DINFOS
Defense Information School -
DINI
Deutsche Initiative fuer Netzwerkinformation -
DINIF
DIAMOND INTERNATIONAL INDUSTRIES, INC. -
DINIVT
Digital Non-Secure Voice Terminal - also DNVT -
DINK
Double Income, No Kids - also Dinks Double Incomes, No Kids Dual Income, No Kids -
DINKF
DAINIPPON INK and CHEMICALS, INC. -
DINKY
Double Income, No Kids Yet -
DINO
Deutsches InterNet Organisationssystem DINOSAURUS, INC. Data in Ontario -
DINP
Diisononyl phthalate DINI PRODUCTS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.