- Từ điển Viết tắt
DISN
- Defense Information System Network - also DISNET
- Defense Information Systems Network - also DSBMSC and DTSC
- Diiminosuccinonitrile
- Defense Integrated Secure Network - also DISNET
- Defense Integrated Switching Network
- Defence Information Systems Network
- Direct Inward Station Number
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DISN-LES
Defense Information System Network-Leading Edge Services -
DISN-NT
Defense Information Systems Network - Near Term - also DISNNT -
DISNET
Defense Integrated Secure Network - also DISN Defense Information System Network - also DISN -
DISNNT
Defense Information Systems Network - Near Term - also DISN-NT -
DISO
Defense Information Services Organization Disopyramide - also DP, DSP and DIS -
DISORT
Discrete Ordinate Radiative Transfer Model Discrete ordinate -
DISOS
DISTRIBUTED OFFICE SUPPORT SYSTEM - also DISOSS and DIOSS -
DISOSS
Distributed Office Supported System DIStributed Office Support System - also DISOS and DIOSS -
DISPAC
DIS Plans and Analysis Clearinghouse -
DISPERS
Distributed Personnel System -
DISP MTG PROP
Disposing of Mortgaged Property -
DISP STLN PROP
Disposing of Stolen Property -
DISR
Descent Imager/Spectral Radiometer -
DISRE
Disregard -
DISRED
Disregarded -
DISREG
Disregarding -
DISREP
Discrepancy in Shipment Report -
DISS
Diabetes Incidence Study in Sweden Digitized Ionospheric Sounding System Distributed Interactive Simulation and Stimulation DOE Integrated Security System... -
DISSE
DIVERSIFIED SENIOR SERVICES, INC. -
DISSIT
Distributed Interactive Simulation Synthesis with Interactive Television
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.