- Từ điển Viết tắt
DIWS-A
Xem thêm các từ khác
-
DIWSA
Digital Imagery Workstation Suites Afloat Digital Imagery Work Station Afloat -
DIWTA
Defense Information Warfare Technology Application -
DIX
DIXIE CHOPPER DEC, Intel, Xerox Digital, Intel and Xerox Divergence measurement Digital - also DIGI, DIG, D and Digit Dishevelled-Axin Digital-Intel-Xerox -
DIXI
DIXCOM, INC. -
DIXIE
Directory Information eXchange In Ethernets -
DIXKF
DIX KUROKI CO., LTD. -
DIY
Do It Yourself - also DITY IATA code for Diyarbakir Airport, Diyarbakir, Turkey Do-It-Yourself Do-It-Yourselfer -
DIYH
D.I.Y. HOME WAREHOUSE, INC. -
DIYO
ICAO code for Yamoussoukro Airport, Yamoussoukro, Ivory Coast -
DIZ
Description In Zip Diazepam - also dz, DZP, DZM, DIAZ, DP, DAZ and DIA Diazoxide - also DZ, DZX, Diaz and Dia -
DIgA
Dimeric immunoglobulin A Dimeric IgA -
DImNd
Diamond - also D and DMD -
DJ
DJIBOUTI - also DJI and D Disc Jockey Dan Jacobs Drop jump Double J Department of Justice - also DOJ Drop jumps - also DJs Dallas Johnson Deceptive Jamming... -
DJABBIC
Don\'t judge a book by its cover -
DJB
IATA code for Sultan Thaha Airport, Jambi, Indonesia -
DJBX
Gandy Dancer, Inc. -
DJC
Draughons Junior College Dependent Job Control -
DJC2
Deployable Joint Command and Control -
DJCO
Daily Journal Corp. -
DJD
Degenerative joint disease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.