- Từ điển Viết tắt
DJTF
Xem thêm các từ khác
-
DJTFAC
Deployable Joint Task Force Augmentation Cell -
DJTX
Joseph Transportation, Inc. - also DJJX, DJPX, DJRX, JDMX, JTIX, JTJX, JTPX and JTSX -
DJUA
Dow Jones Utility Average -
DJUCD
Dunsmuir Jt Uh Comm Day -
DJUOL
Daily JUMPS update output listing -
DJUR
Doctor of Jurisprudence - also JD -
DK
Display/Keyboard DENMARK - also DNK, DA, Den., D and Den Dorling Kindersley Diketometribuzin Don\'t Know Donâ€t Know Diospyros kaki Display Keyboard... -
DKA
Diabetic ketoacidotic Diabetic ketoacidemia Diabetes ketoacidosis Did not keep appointment - also dnka Diabetic ketoacidosis -
DKADABY
Don\'t Keep A Dog And Bark Yourself -
DKB
IATA code for DeKalb Taylor Municipal Airport, DeKalb, Illinois, United States Deep knee bends -
DKBW
Department Klinisch Biologische Wissenschaften -
DKC
Dyskeratosis congenita - also DC Danish Kennel Club Design Knowledge Capture -
DKCT
Dai-kenchu-to - also DKT -
DKD
Deutscher Kalibrierdienst -
DKDC
Don\'t know don\'t care -
DKDCF
DUKEUN INDUSTRIAL CO., LTD. -
DKDGS
Det Kongelige Danske Geografiske Selskab -
DKDLF
DORLING KINDERSLEY HOLDINGS PLC -
DKE
Deutsche Kommission Deutsche Kommission Elektrotechnik, elektronik, informationstechnik Digital Knowledge Environment -
DKES
Desert Knolls Elementary School Dyer-kelly Elementary School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.