- Từ điển Viết tắt
DNMR
Xem thêm các từ khác
-
DNMS
Distributed Network Management System Delayed nonmatching-to-sample - also DNMTS Developmental Needs Meeting Strategy Delayed-nonmatch-to-sample -
DNMT
DNA methyltransferases - also DNMTs DNA methyltransferase - also DMT -
DNMT3B
DNA methyltransferase 3B -
DNMTP
Delayed non-matching-to-position -
DNMTS
Delayed nonmatching-to-sample - also DNMS DNA methyltransferases - also DNMT Delayed-non-match-to-sample -
DNMU
David N. Myers University -
DNN
Dark narrow normal DNS Domain Name IATA code for Dalton Municipal Airport, Dalton, Georgia, United States Dual Node Network -
DNNHF
DENNINGHOUSE INC. -
DNNI
DONINI, INC. -
DNNKF
DEN NORSKE BANK ASA -
DNNMF
DONNER MINERALS LTD. -
DNNS
Dinonylnaphthalenesulfonate Dentate nucleus neurons -
DNO
Descending Node Orbit Danish Nurses\' Organization Do Not Open Dark narrow oblique Delocalized natural orbital Do not operate Devic\'s neuromyelitis optica -
DNOAF
DYNO ASA -
DNOC
Dinitro-o-cresol -
DNOEY
DNIPROENERGO -
DNOP
Di-n-octyl phthalate - also DOP -
DNOR
Double NOR Double nucleolus organizer region -
DNOS
Drosophila NOS -
DNP
Dynamic Nuclear Polarization Division of Nuclear Physics Dinitropyrenes - also DNPs Desoxyribonucleoprotein Diabetic neuropathy - also dn Deoxyribonucleoproteins...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.