- Từ điển Viết tắt
DOETRS
Xem thêm các từ khác
-
DOEX
Doe Run Resources Corporation -
DOE QECPR
DOE Quarterly Energy Conservation Progress Report -
DOEd
Department of Education - also DOE, DED, ED and De -
DOF
Direction of Flight Degree of Freedom - also df Degrees Of Freedom - also df Department of Finance Depth of focus Depth of field - also Df Desecration... -
DOFD
Date of First Demand -
DOFI
Direct Offshore Foreign Insurers -
DOFS
Distributed optical-fiber sensing -
DOG
Department of Oil and Gas Deoxyglucose - also DG Dioleoylglycerol - also DO Difference-of-Gaussians Delay of germination Deutsche Ophthalmologische Gesellschaft... -
DOGAMI
Department of Geology and Mineral Industries -
DOGPE
Director of General Practice Education -
DOGS
Degenerate oligonucleotide gene shuffling Dioctadecylamidoglycylspermine Database Of Genome Sizes Department Of Geophysical Science -
DOH
Department of Health - also DH Discrete Output High Development and Operations Hydrologist IATA code for Doha International Airport, Doha, Qatar Del Oro... -
DOHC
Dual Overhead Camshafts Double Overhead Cam -
DOHMH
Department of Health and Mental Hygiene - also DHMH -
DOHS
Department of Health Services - also DHS Del Oro High School Department of Occupational Health and Safety -
DOI
Department of Interior Department of the Interior Digital Object Identifier Descent Orbit Insertion Department of Industry - also DI Department of Infrastructure... -
DOIA
Dermatology Online Atlas -
DOIAC
District Office/Intermediary Aged Cases District Office Intermediary Action Cases -
DOIG
Divisional Offices of the Inspector General -
DOIM
Director of Information Management - also DIM Directorate of Information Management Directors of Information Management
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.