- Từ điển Viết tắt
DOL
- Department Of Labor
- DOLLINGER
- Discrete Output Low
- DISPLAY ORIENTED LANGUAGE
- Department of Licensing
- Director of Logistics
- Data Output Line
- Day of life
- Disperse operating location
- Data Output Link
- Dispersed Operations Location
- Day of Launch
- Dioleoyl lecithin
- Dispersed Operating Location
- Daunorubicinol - also DNR-ol and DNRol
- Department of Labour
- Directorate of Logistics
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DOLA
Delegation of Leasing Authority Department of Land and Administration Date of Last Adjustment Department of Land Administration -
DOLAP
Desktop OnLine Analytical Processing Desktop OLAP -
DOLBA
Date of Last Billing Action -
DOLC
Date of Last Change -
DOLCE
Digital On-Line Cryptogrophy Equipmen -
DOLD
Date of Last Demand -
DOLE
Distributed Object Linking and Embedding -
DOLF
Date of Last Followup -
DOLFINS
Daily Orders, Ledgers and Finance System Daily Orders, Ledgers and Finance Systems -
DOLI
Date of Last Inventory -
DOLIE
Department of Languages and Intercultural Education -
DOLILU
Day-of-Launch Initialization-Load Updates -
DOLS
Domino Off-Line Services -
DOLT
Date of Last Test Date of Last Transaction Division of Overseas Lemming Technicians -
DOLX
Dolese Brothers Company -
DOLY
Dynamic Global Phytogeography Model -
DOM
Document Object Model Domestic - also dom. DOMANGE Dissolved organic matter Dominant male Dose Monitor Disk On Module Dominant - also DMNT Dissolved organic... -
DOMA
Dihydroxymandelic acid - also DHMA -
DOMAIN
Distributed Operating Multi Access Interactive Network -
DOMBF
DOMAN INDUSTRIES LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.