- Từ điển Viết tắt
DPRC
Xem thêm các từ khác
-
DPRE
Displaced Persons and Refugees Displaced Persons, Refugees and Evacuees Displaced Persons, Refugees, Evacuees Division of Program Research and Evaluation -
DPREs
Displaced Persons, Refugees, or Exiles -
DPRG
Dallas Personal Robotics Group -
DPRI
Directives, Publications and Reports Index DIVERSIFIED PRODUCT INSPECTION, INC. -
DPRIS
Defense Personnel Records Imaging System -
DPRK
Democratic People\'s Republic of Korea -
DPRL
Digital Property Rights Language Decidual prolactin Decidual PRL Dual Purpose Rail Launcher -
DPRM
DRAPEORAMA, INC. -
DPRO
Defense plant representative office Defense Plant Representative Officer Defense Plant Representatives Office Defence Plant Representative Office Defense... -
DPROC
Draft Proposed Required Operational Capability -
DPROP
Data PROPagator -
DPRP
Dipropyl phthalate Decidual prolactin-related protein -
DPRR
Decommissioning project readiness review -
DPRS
Dynamic Preferential Runway System DEFAULT PROOF CREDIT CARD SYSTEM, INC. Documentation Package/Routing Slip -
DPRT
Damped pendular rotation test -
DPRU
Development Policy Research Unit -
DPS
Data Processing System Disintegrations per second - also dis/s Dividend Per Share Damage Per Second Document Processing System Department of Public Safety... -
DPSA
Deferred Page Space Allocation Dual Polarized Sinuous Antenna Derivative potentiometric stripping analysis -
DPSB
Disabled Peoples Services Branch -
DPSC
Defense Personnel Support Center Defense Petroleum Supply Center Defence Personnel Support Center Data Processing Service Center Defense Personnel Support...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.