- Từ điển Viết tắt
DRGR
Xem thêm các từ khác
-
DRGS
Direct Readout Ground Station Direct Readout Ground Stations Diagnostic Related Groups - also DRG Diagnosis-related groups - also DRG Diagnostically related... -
DRGW
Southern Pacific Railroad - also NWP, SP, SPFE, SPMW and SSW Denver and Rio Grande Western Railroad Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN,... -
DRGX
Denver and Royal Gorge Railway Denver and Royal Gorge Railway LLC -
DRGn
Dorsal root ganglion neurons - also DRG, DRGNs and DRGs Dorsal root ganglionectomy - also DRG -
DRH
Differential reinforcement of high rate DRIVER-HARRIS CO. Diamondrock Hospitality Company Division of Radiological Health Drug-related hospitalizations -
DRHC
DIGITALREACH HOLDINGS, INC. -
DRHKF
DRILLISCH AG KOELM MARSDORE -
DRHNF
DR. HOENLE AG -
DRHS
Diamond Ranch High School -
DRHTrack
Division of Radiological Health Tracking System -
DRHY
Durham Transport -
DRI
Data Rate Indicator Direct reduced iron Data Ready Indicator Defense Research Internet Denver Research Institute Desert Research Institute Differential... -
DRIA
Direct radioimmunoassay -
DRIB
Don\'t read if busy -
DRIBU
DRIfting BUoy data -
DRIC
Defense Research Information Centre Defence Research Information Center Disabilities Research and Information Coalition -
DRICB
Data Reduction Internal Control Board -
DRID
Defense Reform Initiative Decision Double radial immunodiffusion -
DRIE
Deep reactive ion etching Drinking-Related Locus of Control Drinking-related locus of control scale -
DRIER
Dial-Up Rate IP Over Existing Radios
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.