- Từ điển Viết tắt
DS/P
Xem thêm các từ khác
-
DS/PPM
Direct Sequence/Pulse Position Modulation -
DS/S
Data Services Segment Desert Shield/Storm Deep Survey/Spectromenter -
DS/SS
Direct Sequence Spread Spectrum - also DSSS -
DS0
Digital Signal 0 Digital Signal 0-23 Digital Signaling Zero Digital Signal level 0 - also DS-0 -
DS1
Deep Space 1 - also DS-1 Distribution System 1 Digital Signal 1 - also DS-1 Digital Signal level 1 - also DS-1 -
DS2
Digital Signal level 2 - also DS-2 Distribution System 2 Digital Signal 2 Second Dark Spot -
DS3
Digital Signal 3 Digital Signal level 3 - also DS-3 -
DS3D
DirectSound 3D -
DS4
Deep Space 4 - also DS-4 Digital Signal 4 -
DS86
Dosimetry System 1986 -
DSA
Defense Supply Agency Digital Storage Architecture Directory System Agent Distributed System Architecture Digital Signature Algorithm - also DAS Digital... -
DSA-EOM
Dynamic simulated annealing-equations of motion -
DSAA
Defense Security Assistance Agency - also DSSA Data Structures and Algorithm Analysis DECT Standard Authentication Algorithm -
DSAB
Data Standards Approval Board -
DSABL
Depth and Simultaneous Attack Battle Lab - also D&SABL Depth and Simultaneous Attack Battle Laboratory -
DSAC
Defense Systems Affordability Council Deputy Supreme Allied Commander DESERT SPRINGS ACQUISITION CORP. DLA Systems Automation Center Defense science advisory... -
DSACEUR
Deputy SACEUR Deputy Supreme Allied Commander Europe -
DSACF
DAISAN CO. LTD. -
DSACS
Defense Standard Ammunition Computer Defense Standard Ammunition Computer System -
DSAD
Data Systems and Analysis Directorate Digital service access device Digital Service Access Devices
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.