- Từ điển Viết tắt
DSR
- Data Set Ready
- Document Status Report
- Device Status Report
- Display System Replacement
- Delivery status report
- Division Status Review
- Device Status Register
- Debt Service Ratio
- DIGITAL STEPPING RECORDER
- Daily spontaneous running
- Daily Symptom Report
- Dansk Sygeplejeraad
- Dahl salt-resistant - also DR and Dahl-R
- Data Signaling Rate
- Daily Summary Report
- Damage Survey Report
- Dynamic Source Routing - Xem thêm : [[1]]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DSRA
Drydocking Selected Restricted Availability -
DSRBCT
Desmoplastic small round blue cell tumor -
DSRC
Dakota Southern Railway Dedicated Short Range Communications Dakota Southern Railway Company DEDICATED SHORT RANGE COMMUNICATION -
DSRE
Defense Subsistence Region-Europe -
DSREDS
Digital Storage and Retrieval of Engineering Data Systems Digital Storage and Retrieval of Engineering Data System Data Storage Retrieval Engineering Drawing... -
DSREQ
Data Service Request -
DSRF
Down Syndrome Research Foundation -
DSRI
Digital Standard Relational Interface Destination Station Routing Indicator - also DRSI -
DSRIA
Digital scanning radiographic image analysis -
DSRN
Defense Switched Red Network -
DSRNA
Double-stranded RNA - also ds-RNA Double-stranded ribonucleic acid - also ds-RNA Double-strand RNA Double-stranded RNAs - also dsRNAs -
DSRP
Demand Solutions Requirements Planning Defense Space Reconnaissance Program -
DSRR
Delta Southern Railroad Delta Southern Railroad Company -
DSRS
Drug Services Research Survey Defense Software Repository System Da Vinci Surgical Robotic System Dextransucrase Distal splenorenal shunting Distal splenorenal... -
DSRSG
Deputy Special Representative of the Secretary-General -
DSRTK
Desired Track -
DSRU
Drug Safety Research Unit -
DSRV
Deep submergence rescue vehicle Deep Sea Recovery Vehicle Deep-Submergence Rescue Vehicle -
DSS
Decision Support System Digital Signature Standard Department of Social Security - also DHS Digital Sun Sensor Deep Space Station DASIS Direct Station... -
DSS-W
Defense Supply Service-Washington
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.