- Từ điển Viết tắt
DSTWG
Xem thêm các từ khác
-
DSTs
Dexamethasone suppression tests - also DST Diploid sequence types Donor-specific transfusions - also DST Deep Space Tracking System Donor-specific blood... -
DSU
Data Service Unit DAIHATSU - also DAI Delta State University Digital Service Unit Data Switching Unit Data Secure Unix Direct support Unit Dakota State... -
DSU/CSU
DATA SERVICING UNIT/CHANNEL SERVICING UNIT -
DSUA
Dynamic Special Use Airspace -
DSUHF
DONG SUH COMPANIES, INC. -
DSUNF
DESERT SUN MINING CORP. -
DSUP
Defensive Systems Upgrade Program Defensive System Upgrade Program -
DSUWG
Data Systems Users Working Group Data System Users Working Group -
DSVCF
DISCOVERY-CORP. ENTERPRISES INC. -
DSVD
Digital Simultaneous Voice and Data Digital SVD -
DSVF
Data System Verification Facility -
DSVI
Diluted sludge volume index -
DSVL
Digital Sonar Velocity Log Doppler Sonar Velocity Log -
DSVR
Diastolic/systolic velocity ratio Design Specification Validation Report -
DSVS
Deployable seismic verification system -
DSVT
Digital, Secure Voice Telephone Digital Secure Voice Terminal - also DSTV Digital Subscriber Voice Terminal -
DSVY
DISCOVERY TECHNOLOGIES, INC. -
DSW
Device Status Word Data Status Word Definition of Solid Waste Direct step-on-wafer Discount Shoe Warehouse A Doctorate in Social Work DSW Inc. Director... -
DSWA
Defense Special Weapons Agency -
DSWC
Disposable solid waste cask Digital Stall Warning System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.