- Từ điển Viết tắt
DT/IOT
Xem thêm các từ khác
-
DT/OT
Development Test/Operational Testing Demonstration Test/Operational Test Development Tests/Operational Tests Developmental Testing/Operation Testing Development... -
DT/OTRR
Development Tests/Operational Tests Readiness Review -
DT104
Definitive phage type 104 Definitive Type 104 -
DT4DTD
DataTypes for Document Type Definitions DataTypes For Document Type Definition -
DTA
Differential thermal analysis DEUTZ-ALLIS Disk Transfer Area Development Test Article Direct Tape Access Direct Toxicity Assessment Dance Teachers\' Association... -
DTAA
Descending thoracic aortic aneurysm -
DTAB
Decyltrimethylammonium bromide Dodecyltrimethylammonium bromide DATATAB, INC. Demountable Tape Automated Bonding -
DTAC
Division Tactical Dodecyltrimethylammonium chloride Division Tactical Command Post - also DIVTACP -
DTACK
Data Transmit Acknowledge -
DTAD
Digital Terrain Analysis Data -
DTADF
DATADESIGN AG -
DTAF
Dichlorotriazinyl aminofluorescein -
DTAG
Deutsche Telekom AG - also DT -
DTAGY
DIGITALE TELEKABEL AG -
DTAHF
DATAFLEX HOLDINGS -
DTAI
Dodecyltrimethylammonium iodide -
DTAK
Data Transfer Acknowledge -
DTALQ
DIGITAL ARMOR INC. -
DTAM
Data Transfer Access and Manipulation Document Transfer Access and Manipulation Descent to and maintain Altitude Document Transfer Access Method Document... -
DTAMS
Digital Terrain Analysis Mapping System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.