- Từ điển Viết tắt
DTILF
Xem thêm các từ khác
-
DTIM
DTI MEDICAL CORP. -
DTIN
DOE Technology Information Network -
DTIU
Data Transfer Interface Unit -
DTIW
Defense Technical Information Web -
DTIX
DIAL-THRU INTERNATIONAL CORP. -
DTIZ
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTS,... -
DTIs
Defense Technical Integration Services Direct thrombin inhibitors - also DTI -
DTK
Deoxythymidine kinase Deception ToolKit Diode laser thermal keratoplasty -
DTKR
Drosophila tyrosine kinase related -
DTKSF
DITEK SOFTWARE CORP. -
DTL
Diode Transistor Logic DETROIT TESTING LABORATORY Direct-To-Line Dialog Tag Language Drift-tube linac DELAWARE TOWNSHIP LIBRARY Descending thin limb of... -
DTLA
Digital Transmission Licensing Authority DELAWARE TWNSHP LIB ASSOC -
DTLB
Dual Translation Lookaside Buffer Data Translation Lookaside Buffer -
DTLC
DIALOG TAG LANGUAGE COMPILER -
DTLCC
Design to Life-Cycle Cost Design To Life Cycle Costs Design to Life Cycle Cost -
DTLK
DATALINK CORP. Datalink Corporation -
DTLL
DENTAL RESOURCES, INC. -
DTLO
Doctrine, Training and Leader Development -
DTLOM
Doctrine, Training, Leadership, Organization, Materiel -
DTLOMS
Doctrine, Training, Leader Development, Organization, Materiel and Soldier Doctrine, Training, Leader Development, Organization, Materiel and Soldiers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.