- Từ điển Viết tắt
DVB-MHP
Xem thêm các từ khác
-
DVB-RCS
Digital Video Broadcasting-Return Channel System Digital Video Broadcast - Return Channel via Satellite -
DVB-S
Digital Video Broadcasting - also DVB and DVB-CSA Digital Video Broadcasting - Satellite - also DVBS -
DVB-SI
Digital Video Broadcast Service Information -
DVB-T
Digital Video Broadcast - Terrestrial Digital Video Broadcast - also DVB Digital Video Broadcasting - Terrestic - also DVBT DVB Terrestrial Digital Video... -
DVB/CAR/PDMS
Divinylbenzene/carboxen/polydimethylsiloxane -
DVBC
Digital Video Broadcasting - Cable - also DVB-C -
DVBIRD
Digital Video Broadcasting Integrated Receiver/Decoder Digital Video Broadcasting Integrated Receiver Decoder -
DVBS
Digital Video Broadcasting - Satellite - also DVB-S -
DVBT
Digital Video Broadcasting - Terrestic - also DVB-T -
DVB RCS
Digital Video Broadcast Return Channel Via Satellite -
DVC
Desktop Video Conferencing - also DTVC Digital Video Cassette Digital Video Compression Deputy Vice Chancellor Department for Victorian Communities Diablo... -
DVC-FISH
Direct viable count-fluorescent in situ hybridization -
DVCC
Digital Verification Color Code Disease Vector Control Center -
DVCHS
Del Valle Continuation High School -
DVCI
DIVERSIFIED COMMUNICATION INDUSTRIES, LTD. -
DVCO
Digital Voltage Controlled Oscillator -
DVCR
Digital Video Cassette Recorder -
DVCS
Data/Voice Communications System -
DVD
Digital Video Disk - also DVD-ROM Digital Versatile Disk - also DVD-ROM Delta Velocity Display Digital Video Disc Developmental verbal dyspraxia Digital... -
DVD+MRW
Digital Versatile Disk + Mount rainier ReWritable - also DVDMRW Digital Video Disk-Mount rainier ReWritable Digital Versatile Disk + Mount rainier ReWritable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.