- Từ điển Viết tắt
DVDP
Xem thêm các từ khác
-
DVDR
Digital Versatile Disk + Recordable - also DVD+R Digital Video Disk Recordable Digital Versatile Disk - Recordable - also DVD-R Digital Versatile Disk... -
DVDRA
Digital Versatile Disk - Read - also DVD-R(A), DVD-R(G) and DVDRG -
DVDRAM
Digital Versatile Disk Random Access Memory - also DVD-RAM -
DVDRG
Digital Versatile Disk - Read - also DVD-R(A), DVD-R(G) and DVDRA -
DVDROM
Digital Versatile Disk Read Only Memory - also DVD-ROM -
DVDRW
Digital Versatile Disk + ReWritable - also DVD+RW Digital Versatile Disk - ReWritable - also DVD-RW Digital Versatile Disk + ReWritable - also DVD+RW Digital... -
DVD CCA
DVD Copy Control Association - also DVDCCA and DVD-CCA -
DVE
Driver\'s Vision Enhancer - also DVH Digital Video Effect Defective proventriculus Development Verification Engine Default Visual Environment Distributed... -
DVEGA
Delta Velocity Earth Gravity Assist -
DVEI
DIVERSIFIED EQUITIES INTERNATIONAL CORP. -
DVEM
Differential Vector Error Magnitude -
DVEP
Driver\'s Vision Enhancer Program -
DVER
Design rule verification -
DVERS
Domestic Violence Emergency Response System -
DVES
De Vargas Elementary School Del Valle Elementary School Delta View Elementary School Death Valley Elementary School Diamond Valley Elementary School Del... -
DVF
Demonstration and validation facility Differential vitreous fluorophotometry Diversified Income Strategies Portfolio, Inc. Double Video Forceplate -
DVFI
DIVERSIFIED INDUSTRIES, INC. -
DVFL
DAVIS TRUST FINANCIAL CORP. -
DVFR
Defense Visual Flight Rule Defense Visual Flight Rules Day Visual Flight Rules -
DVFU
DIVERSIFIED FUNDS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.