- Từ điển Viết tắt
DVF
- Demonstration and validation facility
- Differential vitreous fluorophotometry
- Diversified Income Strategies Portfolio, Inc.
- Double Video Forceplate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DVFI
DIVERSIFIED INDUSTRIES, INC. -
DVFL
DAVIS TRUST FINANCIAL CORP. -
DVFR
Defense Visual Flight Rule Defense Visual Flight Rules Day Visual Flight Rules -
DVFU
DIVERSIFIED FUNDS, INC. -
DVFX
DIVERSIFIED INDUSTRIES LTD. -
DVG
Deutsche Veterinaermedizinische Gesellschaft Direct-Vision Goggles -
DVH
Desert Valley High Diploma in Veterinary Hygiene Dose volume histogram Driver\'s Vision Enhancer - also DVE Desulfovibrio vulgaris Hildenborough Division... -
DVHA
Death Valley High Academy -
DVHS
Dose-volume histograms - also DVH Deer Valley High School -
DVI
Digital Video Interactive - also DV-I Digital Visual Interface Digital Video Interface Direct Voice Input Data/Voice Integration Deep venous insufficiency... -
DVI-A
Digital Video Interface-Analog -
DVI-D
Digital Video Interactive - Digital - also DVID Digital Video Interface-Digital -
DVI-I
Digital Video Interface-Integrated -
DVI-V
Digital Video Interface-Vga -
DVID
DIGITAL VIDEO SYSTEMS, INC. Digital Video Interactive - Digital - also DVI-D Dynamic - Voltage IDentification - also D-VID -
DVII
Director View Image Intensifier -
DVIM
Diarrhea virus of infant mice -
DVIN
DIVINE INTERVENTURES INC. -
DVIP
Distinguished Very Important Person Designated Very Important Person -
DVIPA
Dynamic Virtual IP Addressing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.