- Từ điển Viết tắt
DVST
- Direct View Storage Tube
- DIRECT VIEWING STORAGE TUBE
- DatenVermittlungsSTelle - also Data Switching Exchange
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DVST-P
DatenVermittlungsSTelle mit Paketvermittlung - also DVSTP -
DVSTP
DatenVermittlungsSTelle mit Paketvermittlung - also DVST-P -
DVSZ
Delta Valley and Southern Railway Company - also DVS Delta Valley and Southern Railway - also DVS -
DVSc
Doctor of Veterinary Science - also DVS Digital Voice System Controller -
DVT
Deep vein thrombosis Design Verification Testing DIVERSI-TECH Deep vein thrombi Deep vein thromboses - also dvts Deep venous thromboembolism Deep vein... -
DVT/E
Design Verification Test/Experimental -
DVT/PE
Deep venous thrombosis/pulmonary embolism -
DVTA
DRIVER AND VEHICLE TESTING AGENCY -
DVTC
DEV-TECH CORP. -
DVTL
DIGITAL INFORMATION and VIRTUAL ACCESS, INC. -
DVTM
Design Verification Test Model -
DVTMF
DEVOTEAM SA -
DVTX
DAVEY TREE EXPERT CO. -
DVU
Design Verification Unit Direct vision urethrotomy -
DVUC
DENVER UNION CORP. -
DVUI
DIMENSIONAL VISIONS INC. -
DVVD
Dual Vision and Viewing Device -
DVW
Dynamic Virtual Worlds -
DVWT
DIGITAL VILLAGE WORKD TECHNOLOGIES INC. -
DVX
Digital Voice eXchange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.