- Từ điển Viết tắt
Dgtp
Xem thêm các từ khác
-
DhCB
Dihydrocytochalasin B - also DCB and DHB -
DhL
DAHL Dynamic Head Loading Diffuse histiocytic lymphoma - also DH Dehydroleucodine Diffuse histiocytic lymphomas Diffuse histocytic leukemia Dalsey, Hillblom... -
DhaA
Dehalogenase - also dhlA Dehydroascorbate - also DHA Dehydroabietic acid - also DhA Dehydroascorbic acid - also DHA and DAsA Dehydro-L-ascorbic acid -... -
Dhaaa
Dihydroxyaluminum aminoacetate -
Dhas
Dehydroepiandrosterone sulfate - also dheas, DHEA-S, DS, DHA-S, DHS and DEAS Dihydroxyacetone synthase Dehydroepiandrosterone sulphate - also DHEA-S, DHEAS,... -
Dhbs
Dihydrobiopterin synthetase District Health Boards -
Dheas
Dehydroepiandrosterone sulfate - also dhas, DHEA-S, DS, DHA-S, DHS and DEAS DHEA sulfate - also DHEA-S and DS DHEA sulphate Dehydroepiandrosterone - also... -
Dhh
Desert hedgehog Dehydroheliotridine -
DhlA
Dehalogenase from Xanthobacter autotrophicus GJ10 Dihydrolipoate Dehalogenase - also dhaA Dihomo-gamma-linolenic acid - also DGLA and DHGLA Dihydrolipoic... -
Dhod
Dihydroorotate dehydrogenase - also DHODH, DHODase, DHO-DHase, DHO-DH and DHOdehase Deputy head of delegation -
DiBP
Diisobutylphthalate -
DiBcAMP
Dibutyryl cyclic AMP - also dbcAMP, db-cAMP, dcAMP, dbc-AMP, DBC, dibu-cAMP and d-cAMP -
DiEGME
Diethylene glycol monomethyl ether - also DEGME and DGME -
DiEGdiME
Diethylene glycol dimethyl ether -
DiPerTe
Diphtheria Pertussis Tetanus - also DPT -
DiPoPE
Dipalmitoleoylphosphatidylethanolamine - also DPOPE -
DiSeqC
Digital Satellite Equipment Control -
DiSia
Disialic acid -
DiTV
Digital interactive television -
DiTe
Diphtheria Tetanus - also DT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.