- Từ điển Viết tắt
EAL
- Engineering Analysis Language
- Ethanolamine ammonia-lyase
- Evaluation Assurance Level
- English as an Additional Language
- EEK Another Lizard
- Engineers and Architects Local
- Effusion-associated lymphocytes
- Environmental Analytical Laboratory
- European Accreditation of Laboratories
- Exclusive Agency Listing
- Emergency Action Level
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EALAS
Erythroid 5-aminolevulinate synthase -
EALL
Enzyme-amplified lanthanide luminescence -
EALNL
EASTERN AIR LINES, INC. -
EALT
Eye-associated lymphoid tissue -
EALs
Electronic apex locators -
EAM
Embedded atom method Electronic Accounting Machine Electron acoustic microscopy Emergency Action Message Energy Absorbing Molecules Enterprise Asset Management... -
EAM/O
Emergency Action Message/Officer -
EAMAS
Emergency action message authentication system -
EAMBP
EUROPEAN AMERICAN BANK - also EAB -
EAMC
E-AUTOMATE CORP. -
EAMG
Experimental myasthenia gravis - also EMG Engineering Access Management Group Experimental autoimmune MG Experimental autoimmune myasthenia gravis -
EAMIP
EVA Assembly and Maintenance Integration Plan -
EAMNF
EASTON MINERALS LTD. -
EAMP
Engine Analytical Maintenance Program -
EAMR
Enhanced Application Module Redundancy -
EAMTMU
Enlisted Aviation Maintenance Trainee Management Unit -
EAMV
Enterprise Architecture Management View -
EAMZ
ECO AMAZON RESOURCES INC. -
EAMs
Extra-articular manifestations East Avenue Middle School Exposure Analysis Modeling System - also EXAMS Endotoxin-activated mouse serum -
EAN
Effective atomic number European Article Numbering European Article Number Enriched Air Nitrox - also EANx Experimental allergic neuritis IATA code for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.