- Từ điển Viết tắt
EARP
Xem thêm các từ khác
-
EARR
External apical root resorption -
EARS
Electronic Access to Reference Services Explicit Archive and Retrieval System Electronic Authoring and Routing System Effective Affordable Reusable Speech-to-text... -
EARSII
European Atherosclerosis Research Study II -
EARSS
European Antimicrobial Resistance Surveillance System -
EARSeL
European Association of Remote Sensing Laboratories -
EARTS
Enroute Automated Radar Tracking System -
EARV
Eagle Airborne Reconnaissance System -
EARY
Eastern Alabama Railway -
EARZ
EARFUL OF BOOKS INC. -
EAS
Emergency Alert System Extensive air shower Equivalent AirSpeed Extended Area Service Experiment Assurance System Exposure Assessments Economic Analysis... -
EAS-E
Engineering and Survey-Exchange -
EASA
European Aviation Safety Agency European academic software award European Academy of Sciences and Arts European advertising standards alliance -
EASAF
ENTERPRISES ASIA.COM PLC -
EASB
EASTON BANCORP, INC. -
EASC
Extended anaerobic sludge contact Eastern Administrative Support Center Election Appeals Sub-Committee E.A.S. TECHNOLOGIES, INC. Enhanced Apple Sound Chip -
EASD
Empowerment for African Sustainable Development European Assocation of Securities Dealers European Association for the Study of Diabetes -
EASDAQ
European Assocation of Securities Dealers Automated Quotation European Association of Share Dealers European Association of Securities Dealers Automated... -
EASDEC
European Association for the Study of Diabetic Eye Complications -
EASDS
Earth Science and Applications Data System -
EASE
Electrical Automatic Support Equipment Easy Access System Europe Eva Assembly of Structures Experiment Electronic absorption spectroscopy experiments Equal-Area...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.