- Từ điển Viết tắt
EASO
Xem thêm các từ khác
-
EASOE
European Arctic Stratospheric Ozone Experiment European Arctic Stratospheric Ozone Expt. -
EASP
Educational Advice Service Project -
EASPS
E A Southee Public School -
EASR
EASTPORT RED\'S INCORPORATED -
EAST
EASTBROKERS INTERNATIONAL, INC. Emory Angioplasty versus Surgery Trial Erythrocyte aspartate aminotransferase EUREKA Advanced Software Technology East... -
EAST1
Escherichia coli heat-stable enterotoxin 1 -
EASTAF
Eastern Transport Air Force -
EASTLANT
Eastern Atlantic Area East Atlantic -
EASTPAC
Eastern Pacific -
EASTT
Environmental Advisory Service for Technology Transfer -
EASU
Waterfront Container Leasing Company - also EASZ -
EASVO
European Board of Veterinary Specialisation - also EBVS European Association of State Veterinary Officers -
EASY
EASYLINK SERVICES CORP. EasyLink Services Corporation ErmittlungsAbhaengiges SYstem -
EASZ
Waterfront Container Leasing Company - also EASU -
EASs
Experimental additive solutions -
EAT
Expected Approach Time EATON YALE and TOWNE EATON YALE and TOWNE TROJA Environmental Acceptance Test Employment Appeals Tribunal Experiments in Art and... -
EAT-26
Eating Attitude Test-26 Eating Attitudes Test-26 -
EATA
Enhanced Advanced Technology bus Attachment Enhanced AT Bus Attachment Evergreen Art Therapy Association -
EATC
EAGLETECH COMMUNICATIONS, INC. Electronic Automatic Temperature Control Ehrlich ascites tumor cells - also EAT and EATCs Electric Armor Test Carrier Ehrlich... -
EATCHIP
European Air Traffic Control Harmonisation and Integration Programme European Air Traffic Control Harmonization and Integration Program European ATC harmonization...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.