- Từ điển Viết tắt
EAU
- Economic Advisors' Unit
- European Allowance Unit
- European Association of Urology
- Evacuation alarm unit
- Expected Annual Usage
- Experimental autoimmune uveitis
- Experimental autoimmune uveoretinitis
- IATA code for Chippewa Valley Regional Airport, Eau Claire, Wisconsin, United States
- Emergency Action Unit
- Engineering analysis unit
- Experimental allergic uveitis
- Extended arithmetic unit
Xem thêm các từ khác
-
EAUC
E-AUCTION GLOBAL TRADING, INC. -
EAUS
Endoanal ultrasound - also EUS -
EAV
Equine arteritis virus Entity-attribute-value Electroacupuncture According to Voll Electroacupuncture after voll Endogenous avian virus Endogenous avian... -
EAVA
European Audio-Visual Association -
EAVDI
European Association of Veterinary Diagnostic Imaging -
EAVE
European Association of Veterinary Editors -
EAVG
East Asia Vision Group -
EAVS
European Association of Veterinary Specialists -
EAW
Educational Association of Worcester Electrically aimable warhead Electronic and Acoustic Warfare Electricity at Work Regulations Eurogroup for Animal... -
EAWA
Electricity at Work Act -
EAWEP
East Asia and Western Pacific -
EAWG
E-ASEAN Working Group -
EAWT
Exotic Animal Welfare Trust -
EAX
Electronic Automatic Exchange Environmental Audio Extension Environmental Audio eXperience Environmental Audio Extensions -
EAZ
East Anglia Zone Education Action Zone Education Achievement Zone EndgeraeteAuswahlZiffer -
EAZA
European Association of Zoos and Aquaria -
EAZIAL
Easy Access Zonal Infrastructure Asset Log -
EAZO
Energetically-Active Zones of the Ocean Energy Active Zones of the Ocean Energetically Active Zones of the Ocean -
EAZWVS
European Association of Zoo and Wildlife Veterinary Surgeons -
EAdV1
Equine adenovirus 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.