- Từ điển Viết tắt
EBDS
Xem thêm các từ khác
-
EBDU
Entrepreneurship and Business Development -
EBE
Evidence-based Endodontic Literature Database Evaluation basis event Extraterrestrial Biological Entity -
EBEBO
Extended bond energy bond order -
EBEC
Employee Benefits Evaluation Committee -
EBEE
Estimated basal energy expenditure -
EBEP
Enclosed Bays and Estuaries Plan -
EBER
EBV-encoded RNA EBV-encoded small nonpolyadenylated RNA EBV-encoded small nuclear RNAs EBV-encoded small RNA Epstein-Barr virus encoded RNA Epstein-Barr-encoded... -
EBER-1
EBV-encoded RNA-1 EBV-encoded small RNA1 EBV-encoded nuclear RNA-1 -
EBER1
EBV-encoded small RNA 1 EBV-encoded RNA 1 -
EBERs
EBV-encoded nuclear RNAs EBV early RNAs EBV-encoded RNAs - also EBER Epstein-Barr virus early RNAs Epstein-Barr virus-encoded small RNAs Epstein-Barr virus-encoded... -
EBES
East Burney Elementary School Edna Batey Elementary School Exercise Briefing and Evaluation System -
EBF
Early B cell factor Eccentric braced frames Electronic Battlefield Emergency Bug Fix Engineering Bug Fix Ennis, Inc. European Banking Federation Ear blood... -
EBFA
Electron-beam fusion accelerator -
EBFGF
EMBANEFTEGAS KZT -
EBFL
Extended Boom Forklift -
EBFM
Ecosystem-Based Fisheries Management -
EBFRIP
European Brominated Flame Retardant Industry Panel -
EBFV
Engineer Bradley fighting vehicle -
EBG
Electronic Business Group IATA code for Edinburg International Airport, Edinburg, Texas, United States -
EBGA
Enhanced Ball Grid Array Electronic Bay Group Assembly Evolved beta-galactosidase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.