- Từ điển Viết tắt
EBI-1
Xem thêm các từ khác
-
EBI3
EBV-induced gene 3 Epstein-Barr virus-induced gene 3 -
EBIC
Electron beam-induced current ELECTRO BRAIN INTERNATIONAL CORP. Electron-Beam-Induced Current European Brain Injury Consortium -
EBIM
Ethernet Bridge Interface Module -
EBIO
EPOCH BIOSCIENCES INC. -
EBIOC
Extended Basis Entity Object Class -
EBIP
Enterprise Business Intelligence Portal European Biotechnology Information Project -
EBIR
Energy based integral retention -
EBIS
Electron-beam ion source -
EBIT
Electron beam ion trap Earnings before interest and tax -
EBITA
Earnings Before Interests, Taxes and Amortization -
EBITDA
Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization Earnings before interest, taxes, depreciation and amortisation -
EBIX
EBIX.COM, INC. Ebix Inc -
EBIZQ
EBIZ ENTERPRISES, INC. -
EBJ
Environmental Business Journal IATA code for Esbjerg Airport, Esbjerg, Denmark European Biophysics Journal - also Eur Biophys J -
EBK
Emergency Backup Key -
EBKAC
Error Between Keyboard And Chair -
EBKN
E-BOOK NETWORK INC. -
EBKOF
ERSTE BANK DER OESTERREICHISCHEN SPARKASSEN AG -
EBKR
EBOOKERS.COM PLC -
EBL
Estimated blood loss Electronic Bearing Line Embryonic bovine lung Eskind Biomedical Library Evidence-Based Librarianship Enzootic bovine leukaemia Endoscopic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.