- Từ điển Viết tắt
EC
- European Community - also EEC
- European Commission
- Environment Canada
- ECUADOR - also ECU, Ecua., E and Ecua
- Engineering Council
- Electronic Commerce - also E-Commerce and Electrochemical
- Enzyme Commission
- Effective Concentration
- Engine Control
- Engineering Change
- Emulsifiable Concentrate
- Executive committee - also EXCOMM, EXCO, EXCOM and EXCON
- Engine Cutoff
- Error Correction
- Executive Council - also EXCO
- Early childhood
- Eddy Current
- Echo Canceller
- Electrical Conductivity
- Education Center - also EDCEN
- Electronic Combat - also ECESL
- Ethylcellulose - also EHEC
- Escherichia coli - also E coli, ecoli, EHEC, EEC, ECO, ECAO and E-coli
- Error Control - also ERC
- Experiment Computer - also EXC
- Enterochromaffin cells - also Ec-cells and ECC
- Enterochromaffin - also EC-
- Econazole - also EZ
- Echocardiography - also ECHO, EchoCG, ECG and echo-CG
- Eccentric - also ECC and E
- E-cadherin - also E-cad, E-CD, ECD and Ecad
- Echocardiographic - also echo and EchoC
- Ecdysteroid - also Ecd
- Ethylene chlorohydrin - also ECH
- Epithelial cells - also Epi, EEC, ECs, EECs and EPC
- Electrical cardioversion - also ECV
- Endometrial carcinomas - also ECs and EECs
- Endothelial cells - also End, ECs, EECs, eNOS, ENC and ETCs
- Electrochemical - also Elc and Electrochem
- Embryonal carcinoma cells - also ECC and ECCs
- Electronic Components - also ELECOMPS
- Economy - also ECON and Econ.
- Elcatonin - also ECT
- Electrochemistry - also Elc
- Electrochemical detection - also ECD, ED and ELCD
- Escape - also ESC and scape
- Enterococci - also Ent
- Erythrocytes - also Ery, E, ER, Es and E-R
- Extraction - also EXTRACT, Ext, Extn, Extrn and ex
- Evolutionary computation - also Evol Comput
- Euro-Collins - also E-C
- Excitation-contraction - also e-c
- East Central
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EC&D
Electromagnetic Cover and Deception -
EC&R
Environmental Compliance and Restoration -
EC-
Enterochromaffin - also EC -
EC-ECG
Endocavitary electrocardiography -
EC-GC
Electron capture-gas chromatograph -
EC-IC
Extracranial-intracranial -
EC-IIP
European Community International Investment Partner -
EC-MPS
Enteric-coated mycophenolate sodium -
EC-SOD
Extracellular SOD - also ECSOD Extracellular superoxide dismutase - also ECSOD -
EC-VBR
Embedded Coding Variable Bit Rate -
EC-WTA
Executive Committee, Western Traffic Association -
EC/DYNE
Engine Components Dynamic Machine Load -
EC/EDI
Electronic Commerce/Electronic Data Interchange - also ECEDI Electronic Commerce and Electronic Data Interchange -
EC/IC
Extracranial/intracranial -
EC/LSS
Environmental Control/Life Support System -
EC4P
Electronic Commence for Procurement -
EC50
Effective concentration 50% -
ECA
Economic Commission for Africa Electronics Control Assembly Engineering Change Analysis Epoxy Curing Agent Electrical Contractors Association Ecological... -
ECAA
European Concerted Action on Anticoagulation Ethyl 4-chloroacetoacetate -
ECAB
Employees\' Compensation Appeals Board EL CAPITAN BANCSHARES, INC. Electronic Current Awareness Bibliography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.