- Từ điển Viết tắt
EDDP
Xem thêm các từ khác
-
EDDR
Electron Dipole-Dipole Reservoir -
EDDRA
Exchange on Drug Demand Reduction Action -
EDDS
Engineering Document Dissemination System Estimated Deployment Date Sea Early diastolic deceleration slope Estimated Departure Date, Sea Ethylenediaminedisuccinic... -
EDDV
ICAO code for Hanover/Langenhagen International Airport, Hanover, Germany -
EDDW
ICAO code for Bremen Airport, Bremen, Germany -
EDDiE
European Database on Distance Education -
EDDnp
Ethylenediamine 2,4-dinitrophenyl -
EDE
EDELMANN Electronic Data Exchange - also EDX Encrypt-Decrypt-Encrypt Effective dose equivalent Encryption-Decryption-Encryption EXTERNAL DOCUMENT EXCHANGE... -
EDE-Q
Eating Disorder Examination Questionnaire Eating Disorder Examination-Questionnaire version Eating Disorders Examination-Questionnaire -
EDECO
Education for Development and Conservation Program - CATIE -
EDECSIM
Extended Directed -
EDEES
ESRD Data Entry and Editing System -
EDEL
EDELBROCK CORP. -
EDEM
ER degradation-enhancing alpha-mannosidase-like protein -
EDEN
EDEN BIOSCIENCE CORP. European Dermato-Epidemiology Network EDEN Bioscience Corporation Embryo deadenylation element European Distance Education Network -
EDENDOR
Electrically Detected ENDOR -
EDEPR
Electrically Detected EPR -
EDEQF
EURO DUTCH EQUITY FUND N.V. -
EDERP
EMPIRE DISTRICT ELECTRIC TRUST I -
EDES
El Dorado Elementary School El Descanso Elementary School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.