- Từ điển Viết tắt
EGF-Rs
Xem thêm các từ khác
-
EGF-URO
Epidermal growth factor-urogastrone - also EGF Epidermal growth factor - also egf, EGFR, EGF-R, EFG and EG -
EGF-like
Epidermal growth factor-like - also EGF and EG -
EGF-receptor
Epidermal growth factor receptor - also egfr, EGF-R, EGF and EGRF -
EGF/URO
Epidermal growth factor/urogastrone -
EGF1
Epidermal growth factor 1 -
EGFAR
Electronic Global Forum on Agricultural Research -
EGFCL
EAST GRAND FORKS-CAMPBELL LIBRARY -
EGFDF
EUROPEAN GOLDFIELDS LTD. -
EGFF
ICAO code for Cardiff International Airport, Cardiff, Wales, United Kingdom -
EGFG
EMERGENT FINANCIAL GROUP INC. -
EGFL
EAST GREENWICH FREE LIBRARY -
EGFP
Enhanced green fluorescent protein Enhanced green fluorescence protein Enhanced version of green fluorescent protein Enhanced GFP -
EGFR
Epidermal growth factor receptor - also EGF-R, EGF, EGF-receptor and EGRF EGF receptors - also EGF-R and EGFRs EGF receptor - also EGF-R EGF-EGF receptor... -
EGFR-TK
Epidermal growth factor receptor-tyrosine kinase EGF receptor tyrosine kinase -
EGFR-TKI
Epidermal growth factor receptor tyrosine kinase EGFR tyrosine kinase inhibitor -
EGFR-TKIs
EGFR tyrosine kinase inhibitors -
EGFRs
Epidermal growth factor receptors - also EGFR, EGF-R and EGF-Rs Estimated glomerular filtration rates - also EGFR EGF receptors - also EGFR and EGF-R -
EGFRvIII
Epidermal growth factor receptor variant III -
EGFT
E-GIFT NETWORK, INC. -
EGFs
Epidermal growth factors - also EGF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.