- Từ điển Viết tắt
EIAs
- Enzyme immunoassays - also EIA
- Enzyme immune assays
- Enzyme-linked immunosorbent assays - also ELISAs, ELISA and EIA
- Enzyme-inducing anticonvulsants
- Enzyme-linked immunoassays - also ELISA, ELISAs and EIA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EIB
European Investment Bank European Installation Bus Export Import Bank - also EXIMBANK Electronic Information Bulletin Exercise-induced bronchoconstriction... -
EIBA
European Installation Bus Association -
EIBI
Eastman Interdental Bleeding Index Early Intensive Behavioral Intervention -
EIC
Equipment Identification Code EICHER Engineer in Charge Employment and Immigration Canada Environmental Industry Council End Item Code Employer Identification... -
EICA
Evolution of Increased Competitive Ability Excessive intracellular calcium accumulation ICAO code for Connemara Regional Airport, Inverin, Ireland Extracranial... -
EICAR
European Institute for Computer Anti-Virus Research - also EICAVR -
EICAS
Engine Indication and Crew Alerting System Engine Indication and Crew Advisory System Engine Indicating and Condition Advisory System Engine indication... -
EICASC
EICAS controls -
EICAVR
European Institute for Computer Anti-Virus Research - also EICAR -
EICCD
Eastern Iowa Community College District -
EICDT
External Interface CDT -
EICESS
European Intergroup Cooperative Ewing\'s Sarcoma Study -
EICF
Engineering Item Code File -
EICIP
EQUITABLE IOWA COMPANIES -
EICIT
Electrical Interface Continuity/Isolation Test -
EICL
European Informatics Continuous Learning -
EICM
ICAO code for Galway Airport, Carnamore, Ireland -
EICMA
Extra-intracranial microvascular anastomosis -
EICO
EICO ELECTRONIC INSTRUMENT CO., INC. Eberline Instrument Corporation -
EICP
Enclosed inductively coupled plasma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.