- Từ điển Viết tắt
EIRR
- External Independent Readiness Review
- Eastern Idaho Railroad Incorporated
- Eastern Idaho Railroad
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EIRs
Entomological inoculation rates - also EIR Entomologic inoculation rates Effective irradiated segment -
EIS
Environmental impact statement Executive Information System End Item Specification EIS Environmental Information System Epidemic Intelligence Service Extended... -
EIS/AS
Emissions Inventory System/Area Source -
EIS/PS
Emissions Inventory System/Point Source -
EIS/ULA
Educational Institute of Scotland/University Lecturers Association -
EISA
Extended Industry-Standard Architecture Enhanced Industry Standard Architecture EUROPEAN INDEPENDENT STEELWORKS ASSOCIATION European Imaging and Sound... -
EISAC
Extra identified structurally abnormal chromosomes -
EISAF
EISA LTD. -
EISB
Electronic Imaging Standards Board -
EISC
EVAS Internal Stowage Compartments -
EISCAT
European Incoherent Scatter radar European Incoherent Scatter Facility European Incoherent Scatter Radar System -
EISF
Elastic incoherent structure factor -
EISG
Experimental Investigations of Spacecraft Glow -
EISI
EIS INTERNATIONAL, INC. -
EISM
ELECTROMAGNETIC INTERFERENCE SAFETY MARGIN -
EISMINT
European Ice-Sheet Modelling Initiative -
EISMV
Ecole Inter-Etats des Sciences et Medecine Veterinaires -
EISP
Education for the Industrial Society Project Enrichment in Science Program -
EISPACK
Eigensystem package subroutine computing facility -
EISS
Electronic Integrated Sensor Suite Europaeisches Institut für SystemSicherheit European Command Intelligence Support System Environmental impact statements...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.