- Từ điển Viết tắt
EITQ
Xem thêm các từ khác
-
EITS
Eesti InfoTehnoloogia Seltsi European Institute of Telesurgery Electrical impedance tomographic spectroscopy -
EIU
Eastern Illinois University Engine Interface Unit Economist Intelligence Unit Ethernet Interface Unit Early Intervention Unit Economic and Industrial Understanding... -
EIV
Eaton Vance Insured Municipal Bond Fund II Electrode impedance values Equine influenza virus Ecologically important value Emplacement installation vehicle... -
EIVA
Exercise-induced ventricular arrhythmias -
EIVR
Exchange of Information, Visits and Reports Exchange of information by visits and reports -
EIVS
Experimental inventory verification system -
EIVT
Electrical Interface Verification Test Electrical and Instrumentation Verification Test Electronic Installation Verification Test -
EIW
Economic Information Warfare IATA code for County Memorial Airport, New Madrid, Missouri, United States -
EIWG
Earth Imaging Working Group Experimentation Integration Working Group -
EIWH
European Institute of Women\'s Health -
EIWS
End Item/Weapon System - also EI/WS -
EIX
Electrochemical ion exchange Ethylene-inducing xylanase EDISON INTERNATIONAL, INC. Edison International -
EIXF
Engineering Item Code Parts Compression File -
EIZOF
EIZO NANAO CORP. -
EJ
Environmental Justice External jugular Electronic Jamming Eugenia jambolana Esophagojejunostomy Expansion joint Elbow jerk Exajoule Eurojet Turbo GmbH... -
EJA
IATA code for Yariguies Airport, Barrancabermeja, Colombia -
EJAB
Electronic Jammer Against Bombs -
EJASA
Electronic Journal of the Astronomical Society of the Atlantic Electronic Journal of the ASA -
EJAYF
EJAY AG -
EJB
European Journal of Biochemistry - also Eur J Biochem Enterprise Java Beans Enterprise Java Bean Emergency Jettison Button Enterprise JavaBeans
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.