- Từ điển Viết tắt
ELAWG
Xem thêm các từ khác
-
ELAWS
Engineering Logistics Automated Workflow System -
ELAZF
ELNA CO., LTD. -
ELB
Elbow - also EL and E Education and Library Board Electronic Lean Burn Extended Littoral Battlespace FLORIDA POWER and LIGHT CO. Education Libraries Bulletin -
ELBA
Emergency Location Beacon-Aircraft Emergency Location Beacon for Aeroplanes -
ELBI
EL DORADO BANCSHARES, INC. -
ELBL
Extended Line-by-Line -
ELBO
ELECTRONICS BOUTIQUE HOLDINGS CORP. -
ELBT
ELBIT LTD. -
ELBUF
ELECTROBUSINESS.COM INC. -
ELBW
Extremely low birth weight infants - also ELBWI Extremely low birth weight Extremely low birth weight infant -
ELBWI
Extremely low birth weight infants - also ELBW -
ELBWO
East London Black Women\'s Centre -
ELB ACTD
Extending the Littoral Battlespace-Advanced Concept Technology Demonstration -
ELC
Embedded Linking and Control Environmental Law Centre Ear lobe crease Employee Learning Centre Elchfest End of line code Elizabeth Learning Center Engineering... -
ELCA
Eastern Atlantic Coordination Agreement Enzyme-linked coagulation assay Elymus caninus - also AGCAN Excimer laser coronary angioplasty -
ELCAD
Electrolyte-cathode discharge -
ELCAP
Early Lung Cancer Action Project -
ELCB
Earth Leakage Circuit Breaker -
ELCD
Electrolytic conductivity detection - also ECD -
ELCF
Equivalent Low Cycle Fatigue Epidermal lymphocyte chemotactic factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.